Tiêu chuẩn: Chìa khóa cho thủy sản Việt Nam hội nhập sâu rộng

Đối tác truyền thông thủy sản 247
Trong thời kỳ hội nhập sâu rộng, khi các hàng rào kỹ thuật, môi trường và phát thải carbon ngày càng khắt khe, tiêu chuẩn đã trở thành “ngôn ngữ chung” của thương mại toàn cầu.

Trong thời kỳ hội nhập sâu rộng, khi các hàng rào kỹ thuật, môi trường và phát thải carbon ngày càng khắt khe, tiêu chuẩn đã trở thành “ngôn ngữ chung” của thương mại toàn cầu.

thuysan247.com

Với ngành thủy sản, việc xây dựng chuỗi cung ứng đạt chuẩn quốc tế, minh bạch và xanh hóa toàn diện không chỉ là yêu cầu, mà là con đường duy nhất để phát triển bền vững trong giai đoạn tới.

Tiêu chuẩn – thước đo mới của năng lực cạnh tranh

Việt Nam hiện đứng thứ ba thế giới về xuất khẩu thủy sản, chỉ sau Trung Quốc và Na Uy, với kim ngạch năm 2024 đạt hơn 9,4 tỷ USD. Năm 2025, ngành hướng đến mốc 10 tỷ USD nhờ phục hồi nhu cầu tiêu dùng ở các thị trường lớn và sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tuy nhiên, để giữ vững vị thế này, yếu tố “số lượng” không còn đủ. Các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đều đang đặt ra những tiêu chuẩn kép, không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn phải đáp ứng tiêu chí môi trường, xã hội và phát thải carbon. Với EU, từ 2026, thị trường này sẽ chính thức áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đối với nhiều nhóm hàng, và thủy sản nằm trong lộ trình mở rộng. Điều đó đồng nghĩa, sản phẩm không đạt chuẩn “xanh” có thể bị loại khỏi thị trường.

Ông Nguyễn Hoài Nam, Tổng Thư ký VASEP, nhận định, nếu không chủ động nâng cấp tiêu chuẩn chuỗi giá trị, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam sẽ bị gạt ra khỏi sân chơi toàn cầu. Tiêu chuẩn giờ không chỉ là tấm vé thông hành, mà là tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia.

Để làm tốt được điều này, trước tiên, ngành thủy sản phải lấp các khoảng trống, nhất là ở khâu đầu vào.

Về con giống, theo số liệu của Cục Thủy sản và Kiểm ngư, cả nước hiện có 7.224 cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản, trong đó có 2.563 cơ sở thuộc diện phải cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng và 4.661 cơ sở thuộc diện quản lý điều kiện, chất lượng; đã kiểm tra, cấp chứng nhận 1.822/2.563 cơ sở, đạt 71,1%. Thế nhưng, cái khó hiện còn nhiều cơ sở quy mô nhỏ lẻ, phân tán, khiến việc kiểm soát con giống trên thị trường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là vào mỗi vụ thả nuôi và hiện hữu ở các loài nuôi chủ lực như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá tra, cá rô phi.

Ở khâu thức ăn, đến nay, trên 80% nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản vẫn từ nguồn nhập khẩu, chủ yếu từ Nam Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc. Việc phụ thuộc này không chỉ khiến giá thành cao mà còn là rủi ro trong kiểm soát chất lượng.

Một số địa phương như Bạc Liêu (cũ), An Giang đã xây dựng trung tâm giống thủy sản cấp vùng và chuỗi cung ứng thức ăn đạt chuẩn, song mô hình còn chưa lan tỏa. Vì thế, nếu không hoàn thiện khâu đầu vào, tiêu chuẩn quốc tế ở các khâu sau chỉ mang tính hình thức.

Tiêu chuẩn đã có nhưng chưa đủ mạnh

Việc áp dụng các bộ tiêu chuẩn chứng nhận là nền tảng để thủy sản Việt Nam thâm nhập các thị trường cao cấp. Hiện nay, Việt Nam có hơn 1.300 vùng nuôi đạt VietGAP; Khoảng 350 vùng nuôi cá tra, tôm đạt chứng nhận ASC hoặc BAP. Cùng đó, nhiều vùng nuôi nghêu cũng đạt chứng nhận bền vững của Hội đồng Quản lý Biển, chứng nhận ASC; Một số doanh nghiệp lớn đạt chuẩn GlobalGAP hoặc đang tham gia chương trình kiểm toán bền vững của EU và Nhật Bản… Các chứng nhận này được xem là “giấy thông hành” để thủy sản Việt Nam mở rộng ở nhiều thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật…

Tuy nhiên, tỷ lệ vùng nuôi đạt chuẩn mới chiếm khoảng 25% tổng diện tích nuôi trồng hàng hóa. Nhiều hộ nuôi nhỏ lẻ vẫn đứng ngoài hệ thống chứng nhận do chi phí cao (80 – 150 triệu đồng/lần), thiếu chuyên gia hướng dẫn và khó tiếp cận tín dụng xanh.

Một chuyên gia thủy sản khẳng định, muốn đạt chứng nhận quốc tế, không thể chỉ lo phần hồ sơ hay kỹ thuật nuôi, mà phải đảm bảo cả hạ tầng, môi trường, và liên kết thị trường. Đây là thách thức lớn đối với hộ nuôi nhỏ.

Còn về phía doanh nghiệp, hiện phần lớn doanh nghiệp thủy sản Việt Nam thuộc nhóm vừa và nhỏ, với năng lực tài chính, nhân lực và công nghệ hạn chế. Họ thường chỉ đủ khả năng đạt chuẩn HACCP cơ bản, chưa thể đầu tư cho ASC hoặc BAP, vốn cần cả quy trình nuôi, chế biến và quản lý xã hội đi kèm.

Chi phí chứng nhận và duy trì tiêu chuẩn quốc tế chiếm từ 3 – 5% giá thành sản phẩm, khiến lợi nhuận bị bào mòn. Trong khi đó, các chính sách hỗ trợ tín dụng xanh hoặc quỹ chuyển đổi số rất ít.

Theo chuyên gia kinh tế Trần Quốc Huy, nếu không có cơ chế hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, doanh nghiệp nhỏ sẽ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. Vì thế, cần coi việc đạt chuẩn là một dạng “đầu tư công nghệ”, chứ không chỉ là chi phí ngắn hạn.

Giải pháp đang được triển khai là mô hình “chứng nhận nhóm”, trong đó hợp tác xã hoặc doanh nghiệp đầu mối đại diện nhiều hộ nuôi làm hồ sơ và giám sát. Mô hình này đã thành công bước đầu ở nhiều địa phương vùng ĐBSCL, giúp giảm đáng kể chi phí chứng nhận.

Chế biến hướng tới chuẩn “xanh”

Nếu khâu đầu vào còn hạn chế, thì chế biến là khâu mạnh nhất của ngành thủy sản Việt Nam. Cả nước hiện có gần 830 nhà máy chế biến quy mô công nghiệp; trong đó, 95% đạt chuẩn HACCP, ISO 22000 hoặc tương đương, nhiều doanh nghiệp đạt chứng nhận BRC, IFS, Halal để xuất sang các thị trường Hồi giáo và châu Âu.

Nhiều doanh nghiệp lớn như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, Sao Ta, Nam Việt đã đầu tư dây chuyền tự động hóa, nhà máy xanh, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kiểm soát chất lượng. Nhờ đó, tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu tăng dần qua các năm, chiếm hơn 45% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2024.

Tuy nhiên, yêu cầu mới của thị trường không chỉ là an toàn thực phẩm mà còn là trách nhiệm xã hội và môi trường. Các tiêu chí về phát thải CO2, xử lý nước thải, bao bì tái chế đang dần trở thành điều kiện tiên quyết.

Nhiều ý kiến cho rằng, thách thức lớn nhất trong 5 năm tới không phải là sản xuất, mà là quản trị phát thải và minh bạch chuỗi cung ứng. Ai kiểm soát được dữ liệu carbon, người đó giữ được thị trường.

Tại Việt Nam, đã có những doanh nghiệp tiên phong như Vĩnh Hoàn tái chế 100% phụ phẩm cá tra thành dầu cá, collagen, gelatin, thức ăn chăn nuôi; Minh Phú phát triển mô hình nuôi tôm sinh thái gắn với rừng ngập mặn, được chứng nhận quốc tế; Sao Ta triển khai mô hình nuôi tôm tuần hoàn nước, tiết kiệm năng lượng và xử lý chất thải tại chỗ.

Ngoài ra, các địa phương ĐBSCL đang thử nghiệm “tín chỉ carbon trong nuôi trồng thủy sản”, nơi doanh nghiệp được ghi nhận và giao dịch lượng phát thải giảm. Đây được coi là hướng đi tương lai giúp vừa tăng giá trị, vừa đáp ứng tiêu chuẩn CBAM của EU.

TS Phạm Đức Bình (Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội), nhấn mạnh, chuỗi “xanh” không chỉ là yêu cầu từ bên ngoài, mà là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc ngành thủy sản theo hướng giá trị cao, giảm rủi ro và thích ứng biến đổi khí hậu.

Trong Chiến lược phát triển thủy sản đến năm 2030, tầm nhìn 2045, ngành thủy sản đặt mục tiêu xuất khẩu đạt 12 – 13 tỷ USD; Trên 80% sản phẩm có chứng nhận an toàn và bền vững; 100% vùng nuôi có mã định danh và truy xuất điện tử; Giảm 15% phát thải CO2 toàn ngành.

Để đạt được mục tiêu này, các chuyên gia đề xuất ba hướng trọng tâm là hoàn thiện thể chế và tiêu chuẩn quốc gia, cập nhật quy chuẩn quốc tế, công nhận lẫn nhau giữa VietGAP – GlobalGAP – ASC, đồng thời bổ sung tiêu chí carbon và tuần hoàn vào quy định.

Cùng với đó, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh, hỗ trợ chi phí chứng nhận, đào tạo kỹ thuật, số hóa quy trình. Đồng thời, phát triển hạ tầng dữ liệu số hóa chuỗi cung ứng, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về vùng nuôi, nhà máy chế biến, phát thải và chứng nhận. Đây sẽ là nền tảng để truy xuất tự động và minh bạch với đối tác quốc tế.

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, tiêu chuẩn không còn là rào cản, mà là “chìa khóa vàng” giúp thủy sản Việt Nam hội nhập bền vững. Khi người tiêu dùng ngày càng coi trọng tính minh bạch, sinh thái và trách nhiệm xã hội, một chuỗi cung ứng được chuẩn hóa – xanh hóa – số hóa sẽ đưa thủy sản Việt Nam vươn xa, khẳng định vị thế trong nhóm các quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới.

Yêu cầu mới của thị trường không chỉ là an toàn thực phẩm mà còn là trách nhiệm xã hội và môi trường. Các tiêu chí về phát thải CO2, xử lý nước thải, bao bì tái chế đang dần trở thành điều kiện tiên quyết.

Phan Thảo

Nguồn: Theo Tạp chí Thủy Sản Việt Nam
Kính thưa quý độc giả, Thủy Sản 247 hiện đang là đối tác truyền thông uy tín của nhiều đơn vị báo chí, truyền thông, triển lãm, hội chợ chuyên ngành thủy sản trên toàn cầu. Với sứ mệnh kết nối truyền thông thủy sản, chúng tôi sẽ nỗ lực mang đến quý độc giả những thông tin hữu ích, kịp thời và uy tín. Để người nuôi tôm, cá và doanh nghiệp thuận tiện cho việc phát triển nuôi trồng và kinh doanh. Quý bạn đọc có thể tham khảo hệ sinh thái Thủy Sản 247 bằng cách bấm vào đây để biết thêm chi tiết.
BQT Thủy Sản 247 Group.
Vui lòng ghi rõ nguồn thuysan247.com khi sao chép bài viết này.
Liên hệ cung cấp thông tin và gửi tin bài cộng tác về email [email protected].
Nhấn nút "quan tâm" nếu bạn muốn nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi trên Zalo.

Bình luận bài viết